sexuality studies
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexuality studies'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực học thuật liên ngành nghiên cứu về tình dục, bản dạng giới tính, các thực hành tình dục và các vấn đề xã hội và chính trị liên quan.
Definition (English Meaning)
An interdisciplinary academic field that studies sexuality, sexual identities, sexual practices, and related social and political issues.
Ví dụ Thực tế với 'Sexuality studies'
-
"Sexuality studies explores the complex intersections of gender, race, and class."
"Nghiên cứu về tình dục khám phá sự giao thoa phức tạp giữa giới tính, chủng tộc và tầng lớp."
-
"She is majoring in sexuality studies at university."
"Cô ấy đang học chuyên ngành nghiên cứu về tình dục tại trường đại học."
-
"The conference focused on new research in sexuality studies."
"Hội nghị tập trung vào các nghiên cứu mới trong lĩnh vực nghiên cứu về tình dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexuality studies'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexuality studies
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexuality studies'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng ở dạng số nhiều ('studies') để nhấn mạnh tính chất đa ngành và phạm vi nghiên cứu rộng lớn. Nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của tình dục, từ khía cạnh sinh học và tâm lý học đến khía cạnh văn hóa, lịch sử và chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Studies *in* sexuality studies often explore gender roles.
- Research *on* sexuality studies has increased in recent years.
- The focus *of* sexuality studies is constantly evolving.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexuality studies'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.