(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shared reality
C1

shared reality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tại được chia sẻ nhận thức chung thế giới quan chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự hiểu biết chung về thế giới và cách nó vận hành, được chia sẻ bởi một nhóm người. Nó bao gồm các niềm tin, giá trị, chuẩn mực và kinh nghiệm chung tạo ra cảm giác kết nối và khả năng dự đoán trong nhóm.

Definition (English Meaning)

A common understanding of the world and how it works, held by a group of people. It encompasses shared beliefs, values, norms, and experiences that create a sense of connection and predictability within the group.

Ví dụ Thực tế với 'Shared reality'

  • "The shared reality of the online community fostered a strong sense of belonging."

    "Thực tế chung của cộng đồng trực tuyến đã nuôi dưỡng một cảm giác thân thuộc mạnh mẽ."

  • "The media plays a significant role in shaping our shared reality."

    "Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình thực tế chung của chúng ta."

  • "Without a shared reality, effective communication becomes difficult."

    "Nếu không có một thực tế chung, giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shared reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shared reality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

common ground(điểm chung)
shared understanding(sự hiểu biết chung)
collective consciousness(ý thức tập thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

subjective reality(thực tế chủ quan)
individual perception(nhận thức cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Shared reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Shared reality" nhấn mạnh tính chủ quan và được xây dựng về mặt xã hội của nhận thức. Nó khác với "objective reality" (thực tế khách quan), là thực tế tồn tại độc lập với nhận thức của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng xã hội như sự gắn kết nhóm, sự hình thành bản sắc và ảnh hưởng của truyền thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within among between

"within" (trong): nhấn mạnh sự tồn tại của shared reality trong một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'Shared reality within a family'.
"among" (giữa): nhấn mạnh sự chia sẻ giữa các thành viên của một nhóm. Ví dụ: 'Shared reality among friends'.
"between" (giữa): nhấn mạnh sự giao tiếp và đồng thuận giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ví dụ: 'Establishing a shared reality between nations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)