social construction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social construction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khái niệm hoặc thực hành tồn tại như là sản phẩm của hệ tư tưởng của một nhóm hoặc nền văn hóa cụ thể, thay vì tồn tại một cách khách quan hoặc tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A concept or practice that exists as a product of a particular group or culture's ideology, rather than existing objectively or naturally.
Ví dụ Thực tế với 'Social construction'
-
"Race is a social construction, not a biological reality."
"Chủng tộc là một kiến tạo xã hội, không phải là một thực tế sinh học."
-
"The concept of childhood is a social construction that varies across cultures and time periods."
"Khái niệm về tuổi thơ là một kiến tạo xã hội, khác nhau giữa các nền văn hóa và thời kỳ."
-
"Many sociologists argue that gender is a social construction."
"Nhiều nhà xã hội học cho rằng giới là một kiến tạo xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social construction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social construction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social construction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'social construction' nhấn mạnh rằng nhiều thứ chúng ta coi là tự nhiên, khách quan hoặc phổ quát thực chất được tạo ra và duy trì bởi các quá trình xã hội. Nó tập trung vào vai trò của ngôn ngữ, văn hóa và tương tác xã hội trong việc định hình nhận thức và thực tế của chúng ta. Không nên nhầm lẫn với 'invention' (phát minh) vì social construction nhấn mạnh quá trình xã hội phức tạp hơn là một hành động sáng tạo cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó chỉ ra cái gì là một social construction (ví dụ: 'the social construction of gender'). Khi sử dụng 'in', nó chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà social construction đang được thảo luận (ví dụ: 'social construction in sociology').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social construction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.