(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shares traded
B2

shares traded

Danh từ (shares)

Nghĩa tiếng Việt

cổ phiếu đã giao dịch khối lượng giao dịch cổ phiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shares traded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cổ phiếu, đơn vị sở hữu trong một công ty có sẵn để mua và bán trên thị trường chứng khoán.

Definition (English Meaning)

Units of ownership in a company that are available for purchase and sale on the stock market.

Ví dụ Thực tế với 'Shares traded'

  • "The company's shares are actively traded on the stock exchange."

    "Cổ phiếu của công ty được giao dịch tích cực trên sàn giao dịch chứng khoán."

  • "Shares traded at a high volume this morning."

    "Cổ phiếu được giao dịch với khối lượng lớn vào sáng nay."

  • "The price of shares traded remained relatively stable."

    "Giá cổ phiếu được giao dịch vẫn tương đối ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shares traded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Shares traded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'shares' đề cập đến cổ phần của một công ty. Nó đại diện cho quyền sở hữu một phần trong công ty đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'shares of' được dùng để chỉ một phần của tổng số cổ phiếu ('a significant number of shares of the company'). 'shares in' được dùng để chỉ quyền sở hữu trong công ty ('He has shares in Google').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shares traded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)