ship stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ship stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một con tàu tự phục hồi về vị trí thẳng đứng sau khi bị nghiêng hoặc lật bởi các lực bên ngoài như gió, sóng hoặc sự dịch chuyển hàng hóa.
Definition (English Meaning)
The ability of a ship to return to an upright position after being tilted or heeled over by external forces such as wind, waves, or cargo shifts.
Ví dụ Thực tế với 'Ship stability'
-
"Maintaining adequate ship stability is crucial for safe navigation."
"Duy trì sự ổn định đầy đủ của tàu là rất quan trọng để điều hướng an toàn."
-
"The ship's stability was compromised by the shifting cargo."
"Sự ổn định của con tàu bị ảnh hưởng do hàng hóa bị dịch chuyển."
-
"Calculations of ship stability are essential for safe loading procedures."
"Các tính toán về độ ổn định của tàu là rất cần thiết cho các quy trình xếp hàng an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ship stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ship stability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ship stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính ổn định của tàu là một yếu tố quan trọng trong thiết kế và vận hành tàu, ảnh hưởng đến sự an toàn của tàu, thủy thủ đoàn và hàng hóa. Nó liên quan đến sự cân bằng giữa trọng tâm (center of gravity) và tâm nổi (center of buoyancy) của tàu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The 'of' preposition is used to link 'stability' to the 'ship', indicating that the stability is related to the ship: 'the stability of the ship'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ship stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.