(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shriveled
B2

shriveled

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhăn nheo teo lại khô quắt nhàu nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shriveled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhăn nheo và teo lại, đặc biệt là do mất độ ẩm hoặc tuổi già.

Definition (English Meaning)

Wrinkled and shrunken, especially as a result of loss of moisture or old age.

Ví dụ Thực tế với 'Shriveled'

  • "The grapes had shriveled in the hot sun."

    "Những quả nho đã teo lại dưới ánh nắng gay gắt."

  • "Her skin was shriveled with age."

    "Da của bà ấy nhăn nheo vì tuổi già."

  • "The leaves on the tree were shriveled and brown."

    "Lá trên cây đã teo lại và chuyển sang màu nâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shriveled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shrivel
  • Adjective: shriveled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Shriveled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shriveled' thường được dùng để mô tả các vật thể hữu cơ như trái cây, rau củ, da hoặc các bộ phận cơ thể. Nó nhấn mạnh sự suy giảm chất lượng do mất nước hoặc do quá trình lão hóa. So với 'withered' (tàn úa), 'shriveled' thường gợi ý sự co rút và nhăn nheo rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'Shriveled with' thường được sử dụng để mô tả nguyên nhân gây ra sự nhăn nheo do một yếu tố cảm xúc hoặc môi trường nào đó (ví dụ: 'shriveled with fear'). 'Shriveled from' chỉ nguyên nhân vật lý trực tiếp gây ra sự nhăn nheo (ví dụ: 'shriveled from lack of water').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shriveled'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The apples used to shrivel quickly in the summer heat before we had air conditioning.
Những quả táo thường bị teo lại nhanh chóng trong cái nóng mùa hè trước khi chúng ta có điều hòa.
Phủ định
She didn't use to shrivel under pressure; now she gets nervous easily.
Cô ấy đã từng không bị co rúm lại dưới áp lực; bây giờ cô ấy dễ dàng trở nên lo lắng.
Nghi vấn
Did the grapes use to shrivel on the vine before you started watering them regularly?
Những quả nho có thường bị teo lại trên dây leo trước khi bạn bắt đầu tưới nước cho chúng thường xuyên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)