silence voters
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silence voters'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn cản cử tri bày tỏ ý kiến hoặc thực hiện quyền bầu cử của họ, thường thông qua đe dọa, thủ đoạn pháp lý hoặc đàn áp thông tin.
Definition (English Meaning)
To prevent voters from expressing their opinions or exercising their right to vote, often through intimidation, legal maneuvering, or suppression of information.
Ví dụ Thực tế với 'Silence voters'
-
"The opposition party accused the government of trying to silence voters through restrictive new election laws."
"Đảng đối lập cáo buộc chính phủ cố gắng bịt miệng cử tri thông qua luật bầu cử mới mang tính hạn chế."
-
"The activist group claimed the new voter ID law was designed to silence voters from minority communities."
"Nhóm hoạt động tuyên bố luật ID cử tri mới được thiết kế để bịt miệng cử tri từ các cộng đồng thiểu số."
-
"Attempts to silence voters undermine the very foundation of democracy."
"Những nỗ lực bịt miệng cử tri làm suy yếu nền tảng của nền dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silence voters'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: silence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silence voters'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động tước đoạt quyền dân chủ của người dân. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý. So với các từ đồng nghĩa như 'suppress votes' (đàn áp phiếu bầu) hoặc 'disenfranchise voters' (tước quyền bầu cử của cử tri), 'silence voters' nhấn mạnh hơn vào việc ngăn chặn tiếng nói của cử tri, không chỉ đơn thuần là thao túng kết quả bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silence voters'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.