(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skewed development
C1

skewed development

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển lệch lạc phát triển không cân đối phát triển méo mó phát triển không đồng đều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skewed development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát triển không cân đối, không đồng đều; sự phát triển bị lệch lạc, méo mó hoặc phân bổ không đều.

Definition (English Meaning)

Development that is not balanced or proportional; development that is distorted or unevenly distributed.

Ví dụ Thực tế với 'Skewed development'

  • "The country's economic policies have led to skewed development, with wealth concentrated in the hands of a few."

    "Các chính sách kinh tế của đất nước đã dẫn đến sự phát triển lệch lạc, với sự giàu có tập trung trong tay một số ít người."

  • "Skewed development in the healthcare system has resulted in inadequate care for rural populations."

    "Sự phát triển lệch lạc trong hệ thống chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến việc chăm sóc không đầy đủ cho người dân nông thôn."

  • "The rapid growth of the technology sector has caused skewed development in the local economy."

    "Sự tăng trưởng nhanh chóng của lĩnh vực công nghệ đã gây ra sự phát triển lệch lạc trong nền kinh tế địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skewed development'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uneven development(phát triển không đồng đều)
disproportionate development(phát triển không cân xứng)
imbalanced development(phát triển mất cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Phát triển học

Ghi chú Cách dùng 'Skewed development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển mà một số khía cạnh hoặc lĩnh vực phát triển nhanh hơn hoặc mạnh hơn các khía cạnh hoặc lĩnh vực khác, dẫn đến sự mất cân bằng. Nó có thể áp dụng cho sự phát triển kinh tế, xã hội, chính trị hoặc thậm chí là cá nhân. 'Skewed' nhấn mạnh sự sai lệch so với trạng thái cân bằng hoặc bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

in: Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự phát triển bị lệch. Ví dụ: 'skewed development in education' (phát triển lệch lạc trong giáo dục). towards: Dùng để chỉ hướng mà sự phát triển bị lệch về. Ví dụ: 'skewed development towards urban areas' (phát triển lệch về khu vực thành thị).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skewed development'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)