ski fastener
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ski fastener'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc cơ chế được sử dụng để gắn giày trượt tuyết vào ván trượt tuyết, thường cung cấp một kết nối an toàn và có thể tháo rời.
Definition (English Meaning)
A device or mechanism used to attach a ski boot to a ski, typically providing a secure and releasable connection.
Ví dụ Thực tế với 'Ski fastener'
-
"Modern ski fasteners are designed to release the boot in the event of a fall."
"Các bộ phận gắn kết ván trượt hiện đại được thiết kế để nhả giày trong trường hợp bị ngã."
-
"He adjusted his ski fasteners before heading down the slope."
"Anh ấy điều chỉnh bộ phận gắn kết ván trượt trước khi lao xuống dốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ski fastener'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fastener
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ski fastener'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập cụ thể đến các bộ phận, thường là hệ thống phức tạp, được sử dụng để giữ giày của người trượt tuyết vào ván trượt. 'Fastener' ở đây nhấn mạnh vào chức năng gắn kết và giữ chặt. Nó khác với các phụ kiện trượt tuyết khác như 'ski binding', mặc dù chúng có liên quan chặt chẽ. 'Ski binding' có thể bao gồm cả chức năng 'fastener' nhưng thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả cơ chế an toàn giúp giải phóng giày khi gặp lực tác động mạnh để ngăn ngừa chấn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' dùng để chỉ sự kết nối: 'The ski fastener connects the boot to the ski.' ('Bộ phận gắn kết ván trượt kết nối giày với ván trượt'). 'On' có thể dùng để chỉ vị trí: 'The fastener is mounted on the ski.' ('Bộ phận gắn kết được gắn trên ván trượt').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ski fastener'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.