(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slow-mo replay
B1

slow-mo replay

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chiếu lại chậm đoạn chiếu chậm phát lại chậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slow-mo replay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn video hoặc phim được chiếu lại với tốc độ chậm hơn bình thường, thường là để nhấn mạnh một khoảnh khắc hoặc hành động cụ thể.

Definition (English Meaning)

A replay of a video or film shown at a slower than normal speed, often to highlight a specific moment or action.

Ví dụ Thực tế với 'Slow-mo replay'

  • "The slow-mo replay clearly showed the foul."

    "Đoạn chiếu lại chậm cho thấy rõ ràng lỗi phạm luật."

  • "The director used slow-mo replays to create a dramatic effect."

    "Đạo diễn đã sử dụng các đoạn chiếu lại chậm để tạo hiệu ứng kịch tính."

  • "Let's see that goal again in slow-mo replay."

    "Hãy xem lại bàn thắng đó một lần nữa ở chế độ chiếu chậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slow-mo replay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slow-mo replay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Truyền hình Phim ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Slow-mo replay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, truyền hình hoặc phim ảnh để phân tích chi tiết một pha hành động hoặc một khoảnh khắc quan trọng. 'Slow-mo' là viết tắt của 'slow motion'. 'Replay' nghĩa là chiếu lại, phát lại. Sự kết hợp này tạo ra một thuật ngữ phổ biến để chỉ việc chiếu lại chậm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slow-mo replay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)