slow motion replay
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slow motion replay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn phát lại của một sự kiện (thường là một sự kiện thể thao) được chiếu với tốc độ chậm hơn, cho phép người xem nhìn thấy chi tiết của hành động rõ ràng hơn.
Definition (English Meaning)
A replay of an event (typically a sporting event) shown at a reduced speed, allowing viewers to see the details of the action more clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Slow motion replay'
-
"The referee reviewed the tackle in slow motion replay."
"Trọng tài đã xem lại pha tắc bóng bằng phát lại chậm."
-
"The goal was even more impressive in slow motion replay."
"Bàn thắng thậm chí còn ấn tượng hơn khi xem lại chậm."
-
"Let's take a look at the slow motion replay to see what happened."
"Hãy cùng xem đoạn phát lại chậm để xem điều gì đã xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slow motion replay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slow motion replay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slow motion replay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và truyền hình để chỉ việc phát lại một pha hành động quan trọng với tốc độ chậm để người xem có thể phân tích kỹ hơn. Nó nhấn mạnh vào việc làm chậm thời gian để làm nổi bật các chi tiết mà có thể bị bỏ lỡ ở tốc độ bình thường. Ví dụ, trong bóng đá, một pha phạm lỗi có thể được chiếu lại bằng slow motion replay để trọng tài và khán giả có thể thấy rõ hơn những gì đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slow motion replay'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The referee consulted the slow motion replay to make a final decision.
|
Trọng tài đã tham khảo đoạn phát lại chậm để đưa ra quyết định cuối cùng. |
| Phủ định |
They didn't need a slow motion replay to see the foul clearly.
|
Họ không cần xem lại chậm để thấy rõ lỗi. |
| Nghi vấn |
Why did the broadcaster include a slow motion replay of that moment?
|
Tại sao đài truyền hình lại chiếu đoạn phát lại chậm của khoảnh khắc đó? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next World Cup starts, analysts will have been using slow motion replay technology to dissect every play for decades.
|
Đến thời điểm World Cup tiếp theo bắt đầu, các nhà phân tích sẽ đã sử dụng công nghệ quay chậm để mổ xẻ mọi pha bóng trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The referee won't have been relying on slow motion replay for more than a few minutes before making his final decision on the penalty.
|
Trọng tài sẽ không sử dụng công nghệ quay chậm lâu hơn vài phút trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về quả phạt đền. |
| Nghi vấn |
Will the broadcasters have been showing the slow motion replay repeatedly before the commentators give their final verdict?
|
Liệu các đài truyền hình có đang chiếu lại pha quay chậm liên tục trước khi các bình luận viên đưa ra phán quyết cuối cùng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The referee had already watched the slow motion replay before making his final decision.
|
Trọng tài đã xem lại đoạn quay chậm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. |
| Phủ định |
The commentators had not seen the slow motion replay before they started discussing the incident.
|
Các bình luận viên đã không xem đoạn quay chậm trước khi họ bắt đầu thảo luận về sự cố. |
| Nghi vấn |
Had the TV crew used slow motion replay to examine the foul?
|
Đội ngũ truyền hình đã sử dụng quay chậm để xem xét lỗi đó chưa? |