(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real-time replay
B2

real-time replay

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát lại ngay lập tức phát lại thời gian thực xem lại trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-time replay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát lại ngay lập tức một sự kiện, đặc biệt là một đoạn ghi hình của một sự kiện thể thao, ngay sau khi sự kiện đó diễn ra.

Definition (English Meaning)

A second or subsequent playing of something, especially a recording of a sports event, immediately following the original occurrence.

Ví dụ Thực tế với 'Real-time replay'

  • "The commentator called for a real-time replay to determine if the player was offside."

    "Bình luận viên yêu cầu phát lại ngay lập tức để xác định xem cầu thủ có việt vị hay không."

  • "The game was so exciting that the real-time replays were constantly shown."

    "Trận đấu quá hấp dẫn đến nỗi những đoạn phát lại ngay lập tức được chiếu liên tục."

  • "Thanks to real-time replay technology, referees can make more accurate decisions."

    "Nhờ công nghệ phát lại ngay lập tức, các trọng tài có thể đưa ra những quyết định chính xác hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real-time replay'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

instant replay(phát lại tức thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

live stream(phát trực tiếp)
video on demand(video theo yêu cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Real-time replay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, truyền thông và công nghệ để chỉ việc phát lại một sự kiện gần như đồng thời với thời gian thực diễn ra sự kiện đó. Nó nhấn mạnh tính kịp thời và gần như tức thời của việc phát lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-time replay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)