smart spending
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smart spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thực hiện các giao dịch mua bán và quyết định tài chính một cách hiệu quả về chi phí, có lợi và phù hợp với mục tiêu tài chính của một người. Nó bao gồm việc lập kế hoạch cẩn thận, nghiên cứu và cân nhắc trước khi tiêu tiền.
Definition (English Meaning)
The practice of making purchases and financial decisions in a way that is cost-effective, beneficial, and aligned with one's financial goals. It involves careful planning, research, and consideration before spending money.
Ví dụ Thực tế với 'Smart spending'
-
"Smart spending involves comparing prices and looking for discounts."
"Chi tiêu thông minh bao gồm việc so sánh giá cả và tìm kiếm giảm giá."
-
"The government should encourage smart spending on infrastructure projects."
"Chính phủ nên khuyến khích chi tiêu thông minh cho các dự án cơ sở hạ tầng."
-
"Smart spending habits can lead to financial stability."
"Thói quen chi tiêu thông minh có thể dẫn đến sự ổn định tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smart spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: smart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smart spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Smart spending" nhấn mạnh tính thông minh, có kế hoạch và hiệu quả trong việc sử dụng tiền bạc. Nó khác với "spending" đơn thuần, chỉ hành động tiêu tiền mà không có sự cân nhắc kỹ lưỡng. So với "frugal spending" (tiết kiệm chi tiêu), "smart spending" không nhất thiết phải cắt giảm chi tiêu tối đa mà tập trung vào việc tối ưu hóa giá trị nhận được trên mỗi đồng tiền bỏ ra. Ví dụ, đầu tư vào một sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ có thể là smart spending mặc dù chi phí ban đầu cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Spending on" thường được dùng để chỉ việc chi tiêu cho một mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: "Smart spending on energy-efficient appliances". "Spending in" thường đề cập đến lĩnh vực hoặc ngành mà tiền được chi. Ví dụ: "Smart spending in the education sector."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smart spending'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Smart spending, which is crucial for financial stability, is a skill that everyone should learn.
|
Chi tiêu thông minh, điều rất quan trọng cho sự ổn định tài chính, là một kỹ năng mà mọi người nên học. |
| Phủ định |
The plan, which lacked smart spending strategies, failed to achieve its financial goals.
|
Kế hoạch, thiếu các chiến lược chi tiêu thông minh, đã không đạt được các mục tiêu tài chính của nó. |
| Nghi vấn |
Is smart spending, which many consider essential, a key factor in achieving long-term financial success?
|
Liệu chi tiêu thông minh, điều mà nhiều người coi là thiết yếu, có phải là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công tài chính lâu dài không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Smart spending is crucial for financial stability.
|
Chi tiêu thông minh là rất quan trọng cho sự ổn định tài chính. |
| Phủ định |
Isn't smart spending a priority for everyone?
|
Chẳng phải chi tiêu thông minh là ưu tiên của mọi người sao? |
| Nghi vấn |
Are you practicing smart spending habits?
|
Bạn có đang thực hành thói quen chi tiêu thông minh không? |