(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wise spending
B2

wise spending

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu khôn ngoan chi tiêu hợp lý sử dụng tiền bạc thông minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wise spending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện kinh nghiệm, kiến thức và khả năng phán đoán tốt.

Definition (English Meaning)

Having or showing experience, knowledge, and good judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Wise spending'

  • "It wasn't a wise spending decision to buy that expensive car."

    "Việc mua chiếc xe đắt tiền đó không phải là một quyết định chi tiêu khôn ngoan."

  • "Wise spending habits can help you achieve your financial goals."

    "Thói quen chi tiêu khôn ngoan có thể giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính của mình."

  • "We need to encourage wise spending of public funds."

    "Chúng ta cần khuyến khích việc chi tiêu khôn ngoan các quỹ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wise spending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Wise spending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm "wise spending", "wise" nhấn mạnh đến việc sử dụng tiền một cách thông minh, hợp lý và có cân nhắc, không phung phí hoặc đưa ra các quyết định tài chính tồi tệ. Nó ngụ ý một sự hiểu biết tốt về giá trị tiền bạc và khả năng đưa ra các lựa chọn tài chính khôn ngoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wise spending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)