(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social construct
C1

social construct

noun

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc xã hội kiến tạo xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social construct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khái niệm hoặc ý tưởng tồn tại vì toàn xã hội đồng ý rằng nó tồn tại.

Definition (English Meaning)

A concept or idea that exists because society as a whole agrees that it exists.

Ví dụ Thực tế với 'Social construct'

  • "Gender roles are a social construct."

    "Vai trò giới là một cấu trúc xã hội."

  • "Money is a social construct; it only has value because we agree that it does."

    "Tiền là một cấu trúc xã hội; nó chỉ có giá trị vì chúng ta đồng ý rằng nó có giá trị."

  • "The concept of childhood is a relatively recent social construct."

    "Khái niệm về tuổi thơ là một cấu trúc xã hội tương đối gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social construct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social construct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ideology(hệ tư tưởng)
culture(văn hóa)
norm(chuẩn mực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Social construct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social constructs không phải là những thực tại khách quan tồn tại độc lập bên ngoài nhận thức của con người. Thay vào đó, chúng được tạo ra và duy trì thông qua sự tương tác và giao tiếp giữa các cá nhân trong một xã hội. Chúng thường bị coi là 'tự nhiên' hoặc 'hiển nhiên' mặc dù thực tế chúng được xây dựng bởi các quy ước và niềm tin văn hóa. Điều quan trọng là nhận ra rằng social constructs có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và các thời kỳ lịch sử khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Social construct of": Sử dụng để chỉ rõ cái gì được coi là một cấu trúc xã hội. Ví dụ: "The social construct of race" (Cấu trúc xã hội về chủng tộc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social construct'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sociologists are going to study how that belief is a social construct.
Các nhà xã hội học sẽ nghiên cứu làm thế nào niềm tin đó là một kiến tạo xã hội.
Phủ định
They are not going to accept the idea that gender roles are a natural phenomenon, but rather a social construct.
Họ sẽ không chấp nhận ý kiến cho rằng vai trò giới là một hiện tượng tự nhiên, mà là một kiến tạo xã hội.
Nghi vấn
Are we going to deconstruct the social construct of beauty standards in our society?
Chúng ta có định phá bỏ kiến tạo xã hội về các tiêu chuẩn sắc đẹp trong xã hội của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)