soft waves
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soft waves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhẹ nhàng, không dữ dội hoặc mạnh mẽ.
Ví dụ Thực tế với 'Soft waves'
-
"The soft waves lapped gently against the shore."
"Những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ."
-
"She enjoys walking along the beach and watching the soft waves."
"Cô ấy thích đi dạo dọc bãi biển và ngắm nhìn những con sóng nhẹ nhàng."
-
"The soft waves created a peaceful atmosphere."
"Những con sóng nhẹ nhàng tạo nên một bầu không khí yên bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soft waves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wave
- Adjective: soft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soft waves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'soft waves', 'soft' diễn tả sự nhẹ nhàng, uyển chuyển và không gây nguy hiểm của sóng. Nó mang tính chất thẩm mỹ và thường được dùng để miêu tả cảnh biển yên bình, thư giãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soft waves'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.