(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil analysis
C1

soil analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích đất phân tích thành phần đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định thành phần hóa học và các đặc điểm khác của đất.

Definition (English Meaning)

The process of determining the chemical composition and other characteristics of soil.

Ví dụ Thực tế với 'Soil analysis'

  • "Soil analysis is crucial for determining the best fertilizer to use."

    "Phân tích đất là rất quan trọng để xác định loại phân bón tốt nhất để sử dụng."

  • "The farmer sent a sample for soil analysis to determine the nutrient levels."

    "Người nông dân đã gửi một mẫu để phân tích đất nhằm xác định mức độ dinh dưỡng."

  • "Detailed soil analysis is necessary before starting any major construction project."

    "Phân tích đất chi tiết là cần thiết trước khi bắt đầu bất kỳ dự án xây dựng lớn nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soil testing(kiểm tra đất)
ground analysis(phân tích đất (ít dùng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

soil fertility(độ phì nhiêu của đất)
soil contamination(ô nhiễm đất)
soil composition(thành phần đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học đất Nông nghiệp Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Soil analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Soil analysis" thường được sử dụng để đánh giá độ phì nhiêu của đất, mức độ ô nhiễm, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng và sức khỏe môi trường. Khác với "soil testing", "soil analysis" có xu hướng chuyên sâu hơn, thường được thực hiện trong phòng thí nghiệm và cho kết quả định lượng chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Soil analysis of" được dùng để chỉ việc phân tích thành phần của một mẫu đất cụ thể. Ví dụ: "Soil analysis of this field revealed high levels of lead."
"Soil analysis for" được dùng để chỉ việc phân tích đất nhằm mục đích tìm kiếm hoặc xác định một yếu tố cụ thể. Ví dụ: "Soil analysis for nutrient content is crucial for crop yield."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)