(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sore eyes
B1

sore eyes

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

đau mắt mắt nhức mỏi cái gai trong mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sore eyes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mắt bị đau, đỏ và cảm thấy khó chịu.

Definition (English Meaning)

Eyes that are painful, red, and feel uncomfortable.

Ví dụ Thực tế với 'Sore eyes'

  • "She woke up with sore eyes after spending all night reading."

    "Cô ấy thức dậy với đôi mắt đau nhức sau khi đọc sách cả đêm."

  • "Spending too much time in front of the computer can give you sore eyes."

    "Dành quá nhiều thời gian trước máy tính có thể khiến bạn bị đau mắt."

  • "The outdated website design was a real sore eyes for the users."

    "Thiết kế trang web lỗi thời là một cái gai trong mắt đối với người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sore eyes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sore eyes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng viêm nhiễm, dị ứng, hoặc các vấn đề khác gây kích ứng mắt. Mức độ đau có thể từ nhẹ đến nặng. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn để nhìn thấy hoặc chứng kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sore eyes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)