(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflamed eyes
B2

inflamed eyes

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mắt bị viêm mắt sưng đỏ mắt bị kích ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflamed eyes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mắt bị đỏ, sưng và đau, thường do nhiễm trùng hoặc dị ứng.

Definition (English Meaning)

Red, swollen, and painful eyes, usually caused by infection or allergy.

Ví dụ Thực tế với 'Inflamed eyes'

  • "Her eyes were red and inflamed."

    "Mắt cô ấy đỏ và bị viêm."

  • "The doctor said my inflamed eyes were due to allergies."

    "Bác sĩ nói rằng mắt bị viêm của tôi là do dị ứng."

  • "His inflamed eyes were a sign of a severe infection."

    "Đôi mắt bị viêm của anh ta là dấu hiệu của một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflamed eyes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irritated eyes(mắt bị kích ứng)
red eyes(mắt đỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear eyes(mắt trong)
healthy eyes(mắt khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

conjunctivitis(viêm kết mạc)
allergy(dị ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Inflamed eyes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inflamed' mô tả tình trạng viêm nhiễm, nóng và sưng. Trong ngữ cảnh 'inflamed eyes', nó chỉ ra sự kích ứng hoặc nhiễm trùng ở mắt. Khác với 'red eyes' (mắt đỏ) chỉ đơn thuần mô tả màu sắc, 'inflamed eyes' ám chỉ tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hơn. So sánh với 'irritated eyes' (mắt bị kích ứng), 'inflamed eyes' thường biểu hiện mức độ nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

'Inflamed from' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng viêm. Ví dụ: 'My eyes are inflamed from the smoke.' ('Inflamed by' cũng có thể được sử dụng tương tự, nhưng 'from' phổ biến hơn trong trường hợp này.) 'Inflamed by' thường nhấn mạnh tác nhân gây ra tình trạng viêm là một tác nhân kích thích. Ví dụ: 'His eyes were inflamed by the pollen.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflamed eyes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)