inflamed eyes
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflamed eyes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mắt bị đỏ, sưng và đau, thường do nhiễm trùng hoặc dị ứng.
Definition (English Meaning)
Red, swollen, and painful eyes, usually caused by infection or allergy.
Ví dụ Thực tế với 'Inflamed eyes'
-
"Her eyes were red and inflamed."
"Mắt cô ấy đỏ và bị viêm."
-
"The doctor said my inflamed eyes were due to allergies."
"Bác sĩ nói rằng mắt bị viêm của tôi là do dị ứng."
-
"His inflamed eyes were a sign of a severe infection."
"Đôi mắt bị viêm của anh ta là dấu hiệu của một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflamed eyes'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflamed eyes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inflamed' mô tả tình trạng viêm nhiễm, nóng và sưng. Trong ngữ cảnh 'inflamed eyes', nó chỉ ra sự kích ứng hoặc nhiễm trùng ở mắt. Khác với 'red eyes' (mắt đỏ) chỉ đơn thuần mô tả màu sắc, 'inflamed eyes' ám chỉ tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hơn. So sánh với 'irritated eyes' (mắt bị kích ứng), 'inflamed eyes' thường biểu hiện mức độ nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Inflamed from' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng viêm. Ví dụ: 'My eyes are inflamed from the smoke.' ('Inflamed by' cũng có thể được sử dụng tương tự, nhưng 'from' phổ biến hơn trong trường hợp này.) 'Inflamed by' thường nhấn mạnh tác nhân gây ra tình trạng viêm là một tác nhân kích thích. Ví dụ: 'His eyes were inflamed by the pollen.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflamed eyes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.