irritated eyes
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irritated eyes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mắt bị đỏ, đau hoặc ngứa do phản ứng dị ứng, nhiễm trùng hoặc nguyên nhân khác.
Definition (English Meaning)
Eyes that are red, sore, or itchy due to an allergic reaction, infection, or other cause.
Ví dụ Thực tế với 'Irritated eyes'
-
"She has irritated eyes from working in a dusty environment."
"Cô ấy bị kích ứng mắt do làm việc trong môi trường nhiều bụi."
-
"My eyes are irritated because of the pollen in the air."
"Mắt tôi bị kích ứng vì phấn hoa trong không khí."
-
"The smoke from the fire made her eyes irritated."
"Khói từ đám cháy làm mắt cô ấy bị kích ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irritated eyes'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irritated eyes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "irritated eyes" mô tả tình trạng mắt bị kích ứng, gây khó chịu. Mức độ kích ứng có thể khác nhau, từ nhẹ (chỉ hơi khó chịu) đến nặng (đau rát, chảy nước mắt). Cần phân biệt với "infected eyes" (mắt bị nhiễm trùng), thường đi kèm với mủ hoặc dịch tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Irritated eyes from": nguyên nhân trực tiếp gây ra kích ứng (ví dụ: irritated eyes from smoke). "Irritated eyes by": tác nhân gây kích ứng (ví dụ: irritated eyes by allergies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irritated eyes'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be irritating my eyes if I keep staring at the computer screen all night.
|
Tôi sẽ làm cho mắt tôi bị khó chịu nếu tôi cứ nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính cả đêm. |
| Phủ định |
She won't be irritating her eyes by wearing sunglasses on the beach.
|
Cô ấy sẽ không làm mắt cô ấy bị khó chịu bằng cách đeo kính râm trên bãi biển. |
| Nghi vấn |
Will your eyes be irritated if you forget to use eye drops?
|
Mắt của bạn có bị khó chịu không nếu bạn quên sử dụng thuốc nhỏ mắt? |