(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recording studio
B1

recording studio

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng thu âm studio thu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recording studio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở chuyên dụng để thu âm và trộn âm thanh, được sử dụng cho âm nhạc, phim ảnh, truyền hình hoặc các mục đích khác.

Definition (English Meaning)

A specialized facility for sound recording and mixing, used for music, film, television, or other purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Recording studio'

  • "The band spent weeks in the recording studio working on their new album."

    "Ban nhạc đã dành nhiều tuần trong phòng thu để thực hiện album mới của họ."

  • "They booked a recording studio to lay down the tracks for their demo."

    "Họ đã đặt một phòng thu để thu âm các bản nhạc cho bản demo của họ."

  • "The acoustics in that recording studio are excellent."

    "Âm học trong phòng thu đó rất tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recording studio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recording studio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Sản xuất âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Recording studio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Recording studio” thường được sử dụng để chỉ địa điểm vật lý nơi các bản thu âm được thực hiện. Đôi khi nó được gọi đơn giản là “studio”. Nó khác với các thiết bị thu âm tại nhà (home studio) về quy mô và trang thiết bị chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘at’ và ‘in’ được dùng để chỉ vị trí: 'at a recording studio' hoặc 'in a recording studio'. Cách dùng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, nhưng cả hai đều phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recording studio'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the band saves enough money, they will record their album in a professional recording studio.
Nếu ban nhạc tiết kiệm đủ tiền, họ sẽ thu âm album của họ trong một phòng thu âm chuyên nghiệp.
Phủ định
If you don't book the recording studio in advance, you might not get the time slot you want.
Nếu bạn không đặt phòng thu âm trước, bạn có thể không có được khung giờ bạn muốn.
Nghi vấn
Will the quality of the music improve if we record at a better recording studio?
Chất lượng âm nhạc có cải thiện không nếu chúng ta thu âm tại một phòng thu âm tốt hơn?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had booked the recording studio in advance, they would be recording their album now.
Nếu họ đã đặt phòng thu âm trước, thì giờ họ đang thu âm album rồi.
Phủ định
If she weren't so busy with other projects, she would have finished recording in the recording studio last month.
Nếu cô ấy không quá bận với các dự án khác, cô ấy đã hoàn thành việc thu âm trong phòng thu tháng trước rồi.
Nghi vấn
If the band had saved enough money, would they be in the recording studio right now?
Nếu ban nhạc đã tiết kiệm đủ tiền, thì giờ họ có đang ở trong phòng thu âm không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recording studio was completely renovated last year.
Phòng thu âm đã được cải tạo hoàn toàn vào năm ngoái.
Phủ định
The recording studio is not used by many artists these days.
Phòng thu âm không được nhiều nghệ sĩ sử dụng ngày nay.
Nghi vấn
Will the recording studio be equipped with the latest technology?
Liệu phòng thu âm có được trang bị công nghệ mới nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)