materialistic pursuit
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materialistic pursuit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nỗ lực để đạt được những tài sản vật chất và sự giàu có, thường ưu tiên chúng hơn các giá trị tinh thần, trí tuệ hoặc đạo đức.
Definition (English Meaning)
The act of striving to acquire material possessions and wealth, often prioritizing them over spiritual, intellectual, or ethical values.
Ví dụ Thực tế với 'Materialistic pursuit'
-
"His life was dominated by materialistic pursuits, leaving him feeling empty despite his wealth."
"Cuộc sống của anh ta bị chi phối bởi những theo đuổi vật chất, khiến anh ta cảm thấy trống rỗng mặc dù giàu có."
-
"The novel critiques the characters' shallow, materialistic pursuits."
"Cuốn tiểu thuyết phê phán những theo đuổi vật chất nông cạn của các nhân vật."
-
"She abandoned her materialistic pursuits in favor of a more meaningful life."
"Cô ấy từ bỏ những theo đuổi vật chất để đổi lấy một cuộc sống ý nghĩa hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Materialistic pursuit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pursuit
- Verb: pursue
- Adjective: materialistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Materialistic pursuit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ám ảnh với vật chất và sự coi trọng vật chất hơn những giá trị khác trong cuộc sống. Nó thường được dùng để chỉ trích lối sống chạy theo vật chất, bỏ qua những khía cạnh quan trọng khác của sự tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Materialistic pursuit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.