(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materialistic pursuit
C1

materialistic pursuit

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

theo đuổi vật chất chạy theo vật chất mưu cầu vật chất lối sống thực dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materialistic pursuit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nỗ lực để đạt được những tài sản vật chất và sự giàu có, thường ưu tiên chúng hơn các giá trị tinh thần, trí tuệ hoặc đạo đức.

Definition (English Meaning)

The act of striving to acquire material possessions and wealth, often prioritizing them over spiritual, intellectual, or ethical values.

Ví dụ Thực tế với 'Materialistic pursuit'

  • "His life was dominated by materialistic pursuits, leaving him feeling empty despite his wealth."

    "Cuộc sống của anh ta bị chi phối bởi những theo đuổi vật chất, khiến anh ta cảm thấy trống rỗng mặc dù giàu có."

  • "The novel critiques the characters' shallow, materialistic pursuits."

    "Cuốn tiểu thuyết phê phán những theo đuổi vật chất nông cạn của các nhân vật."

  • "She abandoned her materialistic pursuits in favor of a more meaningful life."

    "Cô ấy từ bỏ những theo đuổi vật chất để đổi lấy một cuộc sống ý nghĩa hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materialistic pursuit'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acquisitive endeavor(nỗ lực chiếm đoạt)
wealth-seeking activity(hoạt động tìm kiếm sự giàu có)

Trái nghĩa (Antonyms)

spiritual quest(tìm kiếm tâm linh)
altruistic endeavor(nỗ lực vị tha)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Materialistic pursuit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ám ảnh với vật chất và sự coi trọng vật chất hơn những giá trị khác trong cuộc sống. Nó thường được dùng để chỉ trích lối sống chạy theo vật chất, bỏ qua những khía cạnh quan trọng khác của sự tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materialistic pursuit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)