stagnant area
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagnant area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trì trệ, đình trệ, không có sự phát triển hoặc tiến bộ.
Definition (English Meaning)
Showing no activity; dull and sluggish.
Ví dụ Thực tế với 'Stagnant area'
-
"The economy has been stagnant for the last three years."
"Nền kinh tế đã trì trệ trong ba năm qua."
-
"The stagnant area needs revitalization to attract new businesses."
"Khu vực trì trệ cần được phục hồi để thu hút các doanh nghiệp mới."
-
"Stagnant areas of standing water provide breeding grounds for mosquitoes."
"Các khu vực nước đọng tù đọng tạo môi trường sinh sản cho muỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stagnant area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: area
- Adjective: stagnant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stagnant area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stagnant' thường được sử dụng để mô tả các khu vực nước (như ao tù, nước đọng), nền kinh tế, thị trường hoặc các tình huống mà không có sự thay đổi, phát triển hoặc tiến bộ. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự trì trệ và thiếu sức sống. So sánh với 'static' (tĩnh), 'stagnant' nhấn mạnh sự thiếu vận động và có thể dẫn đến suy thoái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagnant area'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the area was stagnant, the mosquito population increased significantly.
|
Bởi vì khu vực đó bị tù đọng, số lượng muỗi đã tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
Unless the stagnant area is drained, we cannot hope to eliminate the breeding ground for disease.
|
Trừ khi khu vực tù đọng được tháo nước, chúng ta không thể hy vọng loại bỏ được nơi sinh sản của bệnh tật. |
| Nghi vấn |
If the water in the area remains stagnant, will it become a health hazard?
|
Nếu nước trong khu vực vẫn tù đọng, liệu nó có trở thành mối nguy hiểm cho sức khỏe không? |