(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anaemic growth
C1

anaemic growth

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

tăng trưởng trì trệ tăng trưởng yếu ớt tăng trưởng thiếu sức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaemic growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu sức sống hoặc năng lượng; yếu ớt, trì trệ.

Definition (English Meaning)

Lacking vigor or energy; weak.

Ví dụ Thực tế với 'Anaemic growth'

  • "The country's anaemic growth rate is a major concern for economists."

    "Tốc độ tăng trưởng trì trệ của đất nước là một mối lo ngại lớn đối với các nhà kinh tế."

  • "The country is suffering from anaemic growth due to low investment."

    "Đất nước đang phải chịu đựng sự tăng trưởng trì trệ do đầu tư thấp."

  • "Despite government efforts, anaemic growth continues to plague the region."

    "Bất chấp những nỗ lực của chính phủ, sự tăng trưởng trì trệ vẫn tiếp tục gây khó khăn cho khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anaemic growth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: anaemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weak growth(tăng trưởng yếu)
sluggish growth(tăng trưởng chậm chạp)
feeble growth(tăng trưởng yếu ớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

robust growth(tăng trưởng mạnh mẽ)
strong growth(tăng trưởng mạnh)
vigorous growth(tăng trưởng đầy sinh lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Anaemic growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh kinh tế, 'anaemic' dùng để mô tả sự tăng trưởng chậm chạp, không đáng kể, thiếu động lực và sức bật. Nó nhấn mạnh sự yếu kém và thiếu hiệu quả so với tiềm năng hoặc kỳ vọng. So sánh với 'sluggish growth' (tăng trưởng chậm chạp), 'anaemic' mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ một tình trạng bệnh lý hoặc suy yếu nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaemic growth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)