anaemic growth
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaemic growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu sức sống hoặc năng lượng; yếu ớt, trì trệ.
Definition (English Meaning)
Lacking vigor or energy; weak.
Ví dụ Thực tế với 'Anaemic growth'
-
"The country's anaemic growth rate is a major concern for economists."
"Tốc độ tăng trưởng trì trệ của đất nước là một mối lo ngại lớn đối với các nhà kinh tế."
-
"The country is suffering from anaemic growth due to low investment."
"Đất nước đang phải chịu đựng sự tăng trưởng trì trệ do đầu tư thấp."
-
"Despite government efforts, anaemic growth continues to plague the region."
"Bất chấp những nỗ lực của chính phủ, sự tăng trưởng trì trệ vẫn tiếp tục gây khó khăn cho khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anaemic growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anaemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anaemic growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh kinh tế, 'anaemic' dùng để mô tả sự tăng trưởng chậm chạp, không đáng kể, thiếu động lực và sức bật. Nó nhấn mạnh sự yếu kém và thiếu hiệu quả so với tiềm năng hoặc kỳ vọng. So sánh với 'sluggish growth' (tăng trưởng chậm chạp), 'anaemic' mang sắc thái tiêu cực hơn, ám chỉ một tình trạng bệnh lý hoặc suy yếu nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaemic growth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.