standard trade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động thương mại được thực hiện theo các quy tắc, chuẩn mực hoặc thông lệ đã được thiết lập hoặc chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Trade conducted according to established or accepted rules, norms, or practices.
Ví dụ Thực tế với 'Standard trade'
-
"The company prides itself on engaging in standard trade practices."
"Công ty tự hào về việc tham gia vào các hoạt động thương mại tiêu chuẩn."
-
"The government is promoting standard trade to boost the economy."
"Chính phủ đang thúc đẩy thương mại tiêu chuẩn để thúc đẩy nền kinh tế."
-
"Standard trade agreements ensure fair competition between businesses."
"Các thỏa thuận thương mại tiêu chuẩn đảm bảo cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standard trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standard, trade
- Verb: trade
- Adjective: standard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standard trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'standard trade' thường ám chỉ các hoạt động thương mại diễn ra một cách minh bạch, tuân thủ luật pháp và các tiêu chuẩn đạo đức. Nó có thể đối lập với các hình thức thương mại bất hợp pháp, gian lận hoặc phi đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.