state enterprise
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State enterprise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp được sở hữu và kiểm soát bởi nhà nước.
Definition (English Meaning)
A commercial or industrial enterprise that is owned and controlled by the state.
Ví dụ Thực tế với 'State enterprise'
-
"The government decided to privatize several state enterprises to boost economic efficiency."
"Chính phủ quyết định tư nhân hóa một số doanh nghiệp nhà nước để thúc đẩy hiệu quả kinh tế."
-
"Many state enterprises in developing countries struggle to compete with multinational corporations."
"Nhiều doanh nghiệp nhà nước ở các nước đang phát triển phải vật lộn để cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia."
-
"The state enterprise is responsible for providing essential services to the rural population."
"Doanh nghiệp nhà nước chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho người dân nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'State enterprise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state enterprise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State enterprise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính trị, đặc biệt khi thảo luận về vai trò của chính phủ trong nền kinh tế. Nó khác với doanh nghiệp tư nhân ở chỗ quyền sở hữu và kiểm soát nằm trong tay nhà nước, thường thông qua một bộ hoặc cơ quan chính phủ. 'State enterprise' đôi khi được sử dụng thay thế cho 'public enterprise' hoặc 'government-owned enterprise'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'State enterprise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.