state legislature
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State legislature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ quan lập pháp của một tiểu bang, bao gồm các đại diện được bầu, những người tạo ra, sửa đổi và bãi bỏ luật trong tiểu bang đó.
Definition (English Meaning)
The legislative body of a state, composed of elected representatives who create, amend, and repeal laws within that state.
Ví dụ Thực tế với 'State legislature'
-
"The state legislature passed a new law regarding environmental protection."
"Cơ quan lập pháp tiểu bang đã thông qua một luật mới về bảo vệ môi trường."
-
"The state legislature is responsible for creating the state's budget."
"Cơ quan lập pháp tiểu bang chịu trách nhiệm tạo ra ngân sách của tiểu bang."
-
"Many citizens are protesting a controversial bill being debated in the state legislature."
"Nhiều công dân đang phản đối một dự luật gây tranh cãi đang được tranh luận tại cơ quan lập pháp tiểu bang."
Từ loại & Từ liên quan của 'State legislature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state legislature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State legislature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'state legislature' đề cập đến cơ quan lập pháp cấp tiểu bang, có chức năng tương tự như Quốc hội (Congress) ở cấp liên bang. Nó khác với 'federal legislature' (Quốc hội Hoa Kỳ) hoặc 'national legislature' (Quốc hội của một quốc gia có chủ quyền). Cụm từ này nhấn mạnh quyền tự chủ lập pháp của mỗi tiểu bang trong hệ thống liên bang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of a state' chỉ rõ cơ quan lập pháp thuộc về tiểu bang nào. 'in the state legislature' chỉ vị trí hoặc vai trò trong cơ quan lập pháp đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'State legislature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.