stay sane
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stay sane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ vững sức khỏe tinh thần và sự ổn định cảm xúc, đặc biệt là trong một giai đoạn khó khăn hoặc căng thẳng.
Definition (English Meaning)
To maintain mental health and emotional stability, especially during a difficult or stressful period.
Ví dụ Thực tế với 'Stay sane'
-
"Working from home with kids can be tough, but I'm trying to stay sane by sticking to a routine."
"Làm việc tại nhà với con cái có thể rất khó khăn, nhưng tôi đang cố gắng giữ đầu óc tỉnh táo bằng cách tuân thủ một lịch trình nhất định."
-
"During the pandemic, it was hard to stay sane with all the uncertainty."
"Trong thời kỳ đại dịch, thật khó để giữ đầu óc tỉnh táo với tất cả những điều không chắc chắn."
-
"Yoga and meditation help me stay sane when things get stressful at work."
"Yoga và thiền giúp tôi giữ đầu óc tỉnh táo khi công việc trở nên căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stay sane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stay
- Adjective: sane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stay sane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi đối mặt với áp lực lớn, stress, hoặc những tình huống có thể gây ra mất kiểm soát cảm xúc. Nó nhấn mạnh việc chủ động duy trì sự minh mẫn và tỉnh táo. Khác với 'remain calm' (giữ bình tĩnh) chỉ tập trung vào việc kiểm soát cảm xúc bề ngoài, 'stay sane' bao hàm cả việc duy trì sự cân bằng tinh thần bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stay sane'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, it's amazing how she can stay sane even with all that stress!
|
Ồ, thật đáng kinh ngạc là cô ấy có thể giữ được sự tỉnh táo ngay cả với tất cả những căng thẳng đó! |
| Phủ định |
Honestly, alas, I don't think I can stay sane if I have to listen to that song one more time.
|
Thành thật mà nói, than ôi, tôi không nghĩ rằng tôi có thể giữ được sự tỉnh táo nếu tôi phải nghe bài hát đó thêm một lần nữa. |
| Nghi vấn |
Gosh, do you think he'll stay sane after dealing with those customers?
|
Trời ơi, bạn có nghĩ anh ấy sẽ giữ được sự tỉnh táo sau khi đối phó với những khách hàng đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should stay sane during the stressful exam period.
|
Bạn nên giữ tỉnh táo trong suốt thời gian thi căng thẳng. |
| Phủ định |
Didn't she stay sane even after losing her job?
|
Cô ấy đã không giữ được sự tỉnh táo ngay cả sau khi mất việc sao? |
| Nghi vấn |
Can we stay sane if we practice meditation daily?
|
Chúng ta có thể giữ được sự tỉnh táo nếu chúng ta tập thiền hàng ngày không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been trying to stay sane by practicing yoga every morning before the chaos started.
|
Cô ấy đã cố gắng giữ tỉnh táo bằng cách tập yoga mỗi sáng trước khi sự hỗn loạn bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been staying sane, working such long hours without a break.
|
Họ đã không thể giữ được sự tỉnh táo, làm việc nhiều giờ như vậy mà không nghỉ ngơi. |
| Nghi vấn |
Had he been staying sane while dealing with all the pressure at work?
|
Anh ấy đã giữ được sự tỉnh táo trong khi đối phó với tất cả áp lực trong công việc phải không? |