remain rational
Động từ + Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remain rational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục suy nghĩ và hành động một cách hợp lý và logic, đặc biệt trong một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
Definition (English Meaning)
To continue to think and act in a reasonable and logical way, especially in a difficult or stressful situation.
Ví dụ Thực tế với 'Remain rational'
-
"Despite the chaos, it's important to remain rational and make informed decisions."
"Mặc dù có sự hỗn loạn, điều quan trọng là phải duy trì lý trí và đưa ra những quyết định sáng suốt."
-
"In negotiations, it's crucial to remain rational and avoid emotional arguments."
"Trong đàm phán, điều quan trọng là phải duy trì lý trí và tránh những tranh cãi cảm tính."
-
"Even under pressure, she managed to remain rational and solve the problem efficiently."
"Ngay cả dưới áp lực, cô ấy vẫn cố gắng duy trì lý trí và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remain rational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: remain
- Adjective: rational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remain rational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự duy trì trạng thái lý trí, không để cảm xúc hoặc áp lực ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ và hành động một cách logic. Khác với 'be rational' (hãy lý trí), 'remain rational' (duy trì lý trí) ngụ ý một nỗ lực liên tục để giữ vững trạng thái này trước những thử thách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remain rational'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.