maintain composure
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintain composure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc của bản thân, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
Definition (English Meaning)
To remain calm and in control of one's emotions, especially in a difficult or stressful situation.
Ví dụ Thực tế với 'Maintain composure'
-
"Despite the bad news, she managed to maintain her composure."
"Mặc dù nhận tin xấu, cô ấy vẫn cố gắng giữ bình tĩnh."
-
"It's important to maintain composure in a crisis."
"Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh trong một cuộc khủng hoảng."
-
"The CEO maintained his composure during the press conference, despite the difficult questions."
"Giám đốc điều hành giữ bình tĩnh trong cuộc họp báo, mặc dù có những câu hỏi khó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintain composure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: composure
- Verb: maintain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintain composure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng kiểm soát và che giấu cảm xúc thật sự, không để lộ sự lo lắng, sợ hãi, hay tức giận ra bên ngoài. 'Maintain composure' thường được dùng khi đối mặt với áp lực lớn, tin xấu, hoặc những tình huống bất ngờ gây sốc. Khác với 'stay calm' (giữ bình tĩnh) đơn thuần, 'maintain composure' hàm ý một nỗ lực có ý thức để duy trì vẻ ngoài điềm tĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintain composure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.