(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ string instrument
B1

string instrument

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhạc cụ dây đàn dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'String instrument'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc cụ tạo ra âm thanh bằng cách rung dây.

Definition (English Meaning)

A musical instrument that produces sound by vibrating strings.

Ví dụ Thực tế với 'String instrument'

  • "The guitar is a popular string instrument."

    "Đàn guitar là một loại nhạc cụ dây phổ biến."

  • "She plays several string instruments, including the violin and the cello."

    "Cô ấy chơi nhiều nhạc cụ dây, bao gồm violin và cello."

  • "The concert featured a quartet of string instruments."

    "Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một bộ tứ nhạc cụ dây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'String instrument'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: string instrument
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

guitar(đàn guitar)
violin(đàn violin)
piano(đàn piano)
harp(đàn hạc) cello(đàn cello)
bass(đàn bass)
viola(đàn viola)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'String instrument'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm nhiều loại nhạc cụ khác nhau, từ guitar, violin, piano (mặc dù có búa gõ vào dây), đến harp và cello. Âm thanh được tạo ra có thể bằng cách gảy, kéo, gõ hoặc rung dây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'String instrument'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had practiced the string instrument more often, I would have become a better musician.
Nếu tôi đã luyện tập nhạc cụ dây thường xuyên hơn, tôi đã trở thành một nhạc sĩ giỏi hơn.
Phủ định
If she hadn't bought that expensive string instrument, she wouldn't have had to work so many extra hours.
Nếu cô ấy không mua cái nhạc cụ dây đắt tiền đó, cô ấy đã không phải làm thêm giờ nhiều như vậy.
Nghi vấn
Would he have enjoyed the concert more if he had known how to play a string instrument?
Liệu anh ấy có thích buổi hòa nhạc hơn nếu anh ấy biết chơi một nhạc cụ dây không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra will be featuring several musicians who will be playing string instruments during the concert next week.
Dàn nhạc sẽ giới thiệu một vài nhạc công chơi nhạc cụ dây trong buổi hòa nhạc tuần tới.
Phủ định
She won't be practicing the string instrument tonight because she has a sore finger.
Cô ấy sẽ không luyện tập nhạc cụ dây tối nay vì cô ấy bị đau ngón tay.
Nghi vấn
Will he be learning to play a string instrument at the music school next semester?
Liệu anh ấy có học chơi nhạc cụ dây tại trường âm nhạc vào học kỳ tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)