(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strong man
B2

strong man

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người đàn ông khỏe mạnh nhà độc tài người có sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strong man'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông có sức mạnh thể chất lớn.

Definition (English Meaning)

A male with great physical strength.

Ví dụ Thực tế với 'Strong man'

  • "The strong man lifted the heavy weights."

    "Người đàn ông khỏe mạnh nâng những quả tạ nặng."

  • "He is known as a strong man in the wrestling world."

    "Anh ấy được biết đến là một người đàn ông khỏe mạnh trong thế giới đấu vật."

  • "The strong man quickly silenced any dissent."

    "Nhà độc tài nhanh chóng dập tắt mọi bất đồng chính kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strong man'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Thể thao Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Strong man'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa đen, chỉ người đàn ông khỏe mạnh về thể lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strong man'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)