strong man
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strong man'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông có sức mạnh thể chất lớn.
Definition (English Meaning)
A male with great physical strength.
Ví dụ Thực tế với 'Strong man'
-
"The strong man lifted the heavy weights."
"Người đàn ông khỏe mạnh nâng những quả tạ nặng."
-
"He is known as a strong man in the wrestling world."
"Anh ấy được biết đến là một người đàn ông khỏe mạnh trong thế giới đấu vật."
-
"The strong man quickly silenced any dissent."
"Nhà độc tài nhanh chóng dập tắt mọi bất đồng chính kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strong man'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strongman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strong man'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa đen, chỉ người đàn ông khỏe mạnh về thể lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strong man'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.