(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjective reporting
C1

subjective reporting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tường thuật chủ quan báo cáo chủ quan thông tin mang tính chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjective reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tường thuật dựa trên ý kiến cá nhân, giải thích và cảm xúc hơn là các sự kiện khách quan.

Definition (English Meaning)

Reporting that is based on personal opinions, interpretations, and feelings rather than objective facts.

Ví dụ Thực tế với 'Subjective reporting'

  • "The article was criticized for its subjective reporting and lack of factual evidence."

    "Bài báo bị chỉ trích vì tường thuật chủ quan và thiếu bằng chứng thực tế."

  • "Subjective reporting can lead to misunderstandings and distrust among the public."

    "Tường thuật chủ quan có thể dẫn đến hiểu lầm và sự mất lòng tin trong công chúng."

  • "The study highlighted the dangers of relying on subjective reporting in legal proceedings."

    "Nghiên cứu nhấn mạnh những nguy cơ của việc dựa vào tường thuật chủ quan trong các thủ tục pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjective reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Nghiên cứu Tâm lý học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Subjective reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc đánh giá một bản tin, bài viết hoặc nghiên cứu nào đó là không đáng tin cậy hoặc không chính xác vì nó bị ảnh hưởng quá nhiều bởi quan điểm cá nhân của người tường thuật. 'Subjective reporting' đối lập với 'objective reporting' (tường thuật khách quan), nơi mà thông tin được trình bày một cách trung lập và dựa trên bằng chứng xác thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In subjective reporting’: Được sử dụng để chỉ ra rằng việc tường thuật chủ quan xảy ra trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ‘There was a lot of bias in the subjective reporting in that newspaper.’ ‘On subjective reporting’: thường được sử dụng khi thảo luận hoặc viết về chủ đề tường thuật chủ quan. Ví dụ: ‘The book provides insights on subjective reporting in investigative journalism.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjective reporting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)