(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successful company
B2

successful company

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

công ty thành công doanh nghiệp thành đạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful company'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được kết quả mong muốn hoặc hy vọng.

Definition (English Meaning)

Achieving the results wanted or hoped for.

Ví dụ Thực tế với 'Successful company'

  • "She was successful in winning the competition."

    "Cô ấy đã thành công trong việc giành chiến thắng cuộc thi."

  • "The successful company expanded its operations to Asia."

    "Công ty thành công đã mở rộng hoạt động sang châu Á."

  • "A successful company needs a strong management team."

    "Một công ty thành công cần một đội ngũ quản lý mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successful company'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Successful company'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'successful' mang ý nghĩa thành công trong một lĩnh vực cụ thể, thường là kết quả của sự nỗ lực và kế hoạch. Nó khác với 'fortunate' (may mắn) vì 'successful' nhấn mạnh vào yếu tố năng lực và cố gắng hơn là sự ngẫu nhiên. So sánh với 'effective' (hiệu quả) khi 'successful' chỉ kết quả cuối cùng, còn 'effective' chỉ phương pháp hoặc cách thức dẫn đến thành công. 'Prosperous' thường được dùng để chỉ sự giàu có và thịnh vượng lâu dài, trong khi 'successful' có thể chỉ một thành tựu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'Successful in' được sử dụng khi đề cập đến lĩnh vực hoặc hoạt động mà ai đó/điều gì đó thành công. Ví dụ: 'He is successful in business'. 'Successful at' cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong các hoạt động cụ thể hơn. Ví dụ: 'She is successful at managing her team'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful company'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)