(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tackled
B2

tackled

Động từ (quá khứ/quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

giải quyết xử lý đương đầu cản phá tắc bóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tackled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'tackle'. Cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc nhiệm vụ khó khăn một cách quyết liệt.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'tackle'. To make determined efforts to deal with a problem or difficult task.

Ví dụ Thực tế với 'Tackled'

  • "The government tackled the problem of unemployment with a series of new policies."

    "Chính phủ đã giải quyết vấn đề thất nghiệp bằng một loạt các chính sách mới."

  • "She tackled the difficult maths problem with determination."

    "Cô ấy đã giải quyết bài toán khó bằng sự quyết tâm."

  • "The linebacker tackled the quarterback for a loss."

    "Trung vệ đã tắc bóng hậu vệ dẫn bóng khiến đội bị mất điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tackled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoided(tránh né)
ignored(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

challenge(thử thách)
problem(vấn đề)
solution(giải pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tackled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'tackled' để chỉ việc giải quyết vấn đề, nó mang ý nghĩa chủ động, quyết đoán và có thể đòi hỏi nhiều nỗ lực. Khác với 'dealt with' (giải quyết), 'tackled' thường được dùng khi vấn đề mang tính thách thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'tackled with' được dùng để chỉ cách thức hoặc công cụ được sử dụng để giải quyết vấn đề. Ví dụ: 'The issue was tackled with a comprehensive approach.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tackled'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will tackle the project with enthusiasm next week.
Đội sẽ giải quyết dự án với sự nhiệt tình vào tuần tới.
Phủ định
She is not going to tackle that difficult problem alone.
Cô ấy sẽ không tự mình giải quyết vấn đề khó khăn đó.
Nghi vấn
Will they tackle the issue of climate change at the conference?
Họ sẽ giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu tại hội nghị chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)