tackled
Động từ (quá khứ/quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tackled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'tackle'. Cố gắng giải quyết một vấn đề hoặc nhiệm vụ khó khăn một cách quyết liệt.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'tackle'. To make determined efforts to deal with a problem or difficult task.
Ví dụ Thực tế với 'Tackled'
-
"The government tackled the problem of unemployment with a series of new policies."
"Chính phủ đã giải quyết vấn đề thất nghiệp bằng một loạt các chính sách mới."
-
"She tackled the difficult maths problem with determination."
"Cô ấy đã giải quyết bài toán khó bằng sự quyết tâm."
-
"The linebacker tackled the quarterback for a loss."
"Trung vệ đã tắc bóng hậu vệ dẫn bóng khiến đội bị mất điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tackled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tackle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tackled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'tackled' để chỉ việc giải quyết vấn đề, nó mang ý nghĩa chủ động, quyết đoán và có thể đòi hỏi nhiều nỗ lực. Khác với 'dealt with' (giải quyết), 'tackled' thường được dùng khi vấn đề mang tính thách thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tackled with' được dùng để chỉ cách thức hoặc công cụ được sử dụng để giải quyết vấn đề. Ví dụ: 'The issue was tackled with a comprehensive approach.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tackled'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will tackle the project with enthusiasm next week.
|
Đội sẽ giải quyết dự án với sự nhiệt tình vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to tackle that difficult problem alone.
|
Cô ấy sẽ không tự mình giải quyết vấn đề khó khăn đó. |
| Nghi vấn |
Will they tackle the issue of climate change at the conference?
|
Họ sẽ giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu tại hội nghị chứ? |