tainted metal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tainted metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kim loại bị ô nhiễm, bị làm hỏng, hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực theo cách nào đó, khiến nó không tinh khiết hoặc không thể sử dụng được.
Definition (English Meaning)
Metal that has been contaminated, corrupted, or otherwise negatively affected, making it impure or unusable.
Ví dụ Thực tế với 'Tainted metal'
-
"The investigation revealed that the company had been selling tainted metal, leading to structural failures."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng công ty đã bán kim loại bị ô nhiễm, dẫn đến các sự cố cấu trúc."
-
"The bridge collapsed because it was built with tainted metal."
"Cây cầu sập vì nó được xây bằng kim loại bị ô nhiễm."
-
"The presence of lead in the sample suggested the metal was tainted."
"Sự hiện diện của chì trong mẫu cho thấy kim loại đã bị ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tainted metal'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tainted metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tainted' ngụ ý rằng kim loại đã bị mất đi sự tinh khiết ban đầu hoặc có chất lượng kém hơn do một tác động bên ngoài nào đó. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự suy giảm chất lượng hoặc sự hư hỏng. Sự khác biệt với 'contaminated' là 'tainted' mang ý nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả sự suy giảm về mặt đạo đức (trong văn cảnh trừu tượng), trong khi 'contaminated' thường chỉ sự ô nhiễm vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tainted metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.