(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tainted metal
C1

tainted metal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kim loại bị ô nhiễm kim loại không tinh khiết kim loại kém chất lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tainted metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kim loại bị ô nhiễm, bị làm hỏng, hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực theo cách nào đó, khiến nó không tinh khiết hoặc không thể sử dụng được.

Definition (English Meaning)

Metal that has been contaminated, corrupted, or otherwise negatively affected, making it impure or unusable.

Ví dụ Thực tế với 'Tainted metal'

  • "The investigation revealed that the company had been selling tainted metal, leading to structural failures."

    "Cuộc điều tra tiết lộ rằng công ty đã bán kim loại bị ô nhiễm, dẫn đến các sự cố cấu trúc."

  • "The bridge collapsed because it was built with tainted metal."

    "Cây cầu sập vì nó được xây bằng kim loại bị ô nhiễm."

  • "The presence of lead in the sample suggested the metal was tainted."

    "Sự hiện diện của chì trong mẫu cho thấy kim loại đã bị ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tainted metal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contaminated metal(kim loại bị ô nhiễm)
corrupted metal(kim loại bị ăn mòn)
impure metal(kim loại không tinh khiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

pure metal(kim loại tinh khiết)
untainted metal(kim loại không bị ô nhiễm)

Từ liên quan (Related Words)

alloy(hợp kim)
smelting(sự luyện kim)
corrosion(sự ăn mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luyện kim Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Tainted metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tainted' ngụ ý rằng kim loại đã bị mất đi sự tinh khiết ban đầu hoặc có chất lượng kém hơn do một tác động bên ngoài nào đó. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự suy giảm chất lượng hoặc sự hư hỏng. Sự khác biệt với 'contaminated' là 'tainted' mang ý nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả sự suy giảm về mặt đạo đức (trong văn cảnh trừu tượng), trong khi 'contaminated' thường chỉ sự ô nhiễm vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tainted metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)