(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technical diving
C1

technical diving

noun

Nghĩa tiếng Việt

lặn kỹ thuật lặn chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical diving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lặn với các thiết bị và quy trình vượt ra ngoài phạm vi của lặn giải trí. Nó thường bao gồm các điểm dừng giảm áp, hỗn hợp khí (như Trimix hoặc Heliox) và xâm nhập vào các môi trường kín như xác tàu hoặc hang động.

Definition (English Meaning)

Diving with equipment and procedures beyond the scope of recreational diving. It typically involves decompression stops, mixed gases (like Trimix or Heliox), and penetration of enclosed environments such as wrecks or caves.

Ví dụ Thực tế với 'Technical diving'

  • "Technical diving requires specialized training and equipment."

    "Lặn kỹ thuật đòi hỏi đào tạo và thiết bị chuyên dụng."

  • "He is certified for technical diving."

    "Anh ấy được chứng nhận cho lặn kỹ thuật."

  • "Technical diving allows explorers to reach greater depths."

    "Lặn kỹ thuật cho phép các nhà thám hiểm đạt đến độ sâu lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technical diving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: technical diving
  • Adjective: technical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tec diving(lặn kỹ thuật (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

recreational diving(lặn giải trí)

Từ liên quan (Related Words)

decompression stop(điểm dừng giảm áp)
mixed gas diving(lặn khí hỗn hợp)
cave diving(lặn hang động)
wreck diving(lặn xác tàu)
Trimix(Trimix (hỗn hợp khí))
Heliox(Heliox (hỗn hợp khí))

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Thể thao dưới nước Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Technical diving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Technical diving khác biệt với lặn giải trí ở độ sâu, thời gian lặn, thiết bị sử dụng và mức độ rủi ro cao hơn. Nó đòi hỏi người lặn phải có trình độ đào tạo chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in

* into: diễn tả sự xâm nhập vào một môi trường cụ thể (ví dụ: 'technical diving into caves'). * in: diễn tả sự tham gia vào hoạt động (ví dụ: 'a course in technical diving').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical diving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)