(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ testing environment
B2

testing environment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường kiểm thử môi trường thử nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testing environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết lập phần mềm và phần cứng được sử dụng để kiểm tra các chương trình phần mềm.

Definition (English Meaning)

A setup of software and hardware for the testing of software programs.

Ví dụ Thực tế với 'Testing environment'

  • "The application was thoroughly tested in a controlled testing environment."

    "Ứng dụng đã được kiểm tra kỹ lưỡng trong một môi trường kiểm thử được kiểm soát."

  • "We need to set up a dedicated testing environment for the new application."

    "Chúng ta cần thiết lập một môi trường kiểm thử chuyên dụng cho ứng dụng mới."

  • "The results from the testing environment were different from the production environment."

    "Kết quả từ môi trường kiểm thử khác với môi trường sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Testing environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environment
  • Adjective: testing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Testing environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển phần mềm, môi trường kiểm thử mô phỏng môi trường thực tế mà phần mềm sẽ chạy trên đó. Nó cho phép các nhà phát triển và người kiểm thử xác định và sửa lỗi trước khi phần mềm được phát hành. Môi trường kiểm thử có thể bao gồm hệ điều hành, phần cứng, trình duyệt web, cơ sở dữ liệu và các phần mềm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in a testing environment’ ám chỉ việc thực hiện hành động kiểm thử nằm trong môi trường đó. ‘for a testing environment’ ám chỉ việc môi trường đó được tạo ra với mục đích kiểm thử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Testing environment'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we maintain a stable testing environment, the software will be more reliable.
Nếu chúng ta duy trì một môi trường kiểm thử ổn định, phần mềm sẽ đáng tin cậy hơn.
Phủ định
If the testing environment is not properly configured, the developers won't be able to identify bugs effectively.
Nếu môi trường kiểm thử không được cấu hình đúng cách, các nhà phát triển sẽ không thể xác định lỗi một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Will the application perform as expected if it passes all tests in the testing environment?
Ứng dụng có hoạt động như mong đợi nếu nó vượt qua tất cả các bài kiểm tra trong môi trường kiểm thử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)