(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ text
A2

text

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn bản chữ viết nội dung tin nhắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Text'

Giải nghĩa Tiếng Việt

văn bản, chữ viết, nội dung bằng chữ

Definition (English Meaning)

written or printed material

Ví dụ Thực tế với 'Text'

  • "The text was too small to read."

    "Văn bản quá nhỏ để đọc."

  • "He spent hours reading the text."

    "Anh ấy dành hàng giờ để đọc văn bản."

  • "She texted me to say she was running late."

    "Cô ấy nhắn tin cho tôi nói rằng cô ấy đến muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Text'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Text'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ nội dung được viết ra, in ra hoặc hiển thị trên màn hình. Có thể là một đoạn ngắn, một bài báo, một cuốn sách, hoặc bất kỳ hình thức thông tin nào được biểu diễn bằng chữ viết. Thường được dùng để phân biệt với hình ảnh, âm thanh hoặc video.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

of: 'the text of the letter' (nội dung của lá thư); in: 'the text in the book' (nội dung trong cuốn sách); on: 'the text on the screen' (nội dung trên màn hình). 'On' thường mang ý nghĩa là 'về, liên quan đến' ví dụ 'a book on text analysis' (một cuốn sách về phân tích văn bản)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Text'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)