(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ timely diagnosis
C1

timely diagnosis

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chẩn đoán kịp thời chẩn đoán đúng lúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timely diagnosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

kịp thời, đúng lúc, xảy ra vào thời điểm thích hợp và hữu ích

Definition (English Meaning)

done or happening at a favorable or useful time; punctual

Ví dụ Thực tế với 'Timely diagnosis'

  • "A timely intervention prevented the crisis from escalating."

    "Một sự can thiệp kịp thời đã ngăn chặn cuộc khủng hoảng leo thang."

  • "Timely diagnosis and treatment can save lives."

    "Chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể cứu sống nhiều người."

  • "The doctor emphasized the importance of timely diagnosis for the best outcome."

    "Bác sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán kịp thời để có kết quả tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Timely diagnosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: timely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prompt(nhanh chóng, kịp thời)
opportune(đúng lúc, thích hợp)
accurate(chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

delayed(chậm trễ)
late(muộn)
inaccurate(không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Timely diagnosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'timely' nhấn mạnh sự đúng lúc, thích hợp của một hành động hoặc sự kiện, đặc biệt là khi nó có thể mang lại lợi ích hoặc ngăn chặn một vấn đề. Nó khác với 'early' (sớm) vì 'timely' không chỉ đơn thuần là trước thời hạn mà còn phải đúng thời điểm cần thiết. Khác với 'prompt' (nhanh chóng, kịp thời) vì 'prompt' chú trọng vào tốc độ thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Timely diagnosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)