market volume
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market volume'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số lượng cổ phiếu hoặc hợp đồng được giao dịch trên một thị trường cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
The total number of shares or contracts traded in a particular market or during a specified period.
Ví dụ Thực tế với 'Market volume'
-
"The market volume increased significantly after the company announced its earnings."
"Khối lượng giao dịch thị trường tăng lên đáng kể sau khi công ty công bố lợi nhuận."
-
"High market volume often indicates strong investor interest."
"Khối lượng giao dịch thị trường cao thường cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ của nhà đầu tư."
-
"The low market volume today suggests a lack of activity."
"Khối lượng giao dịch thị trường thấp ngày hôm nay cho thấy sự thiếu hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market volume'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market volume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market volume'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Market volume’ thường được sử dụng để đánh giá mức độ hoạt động và thanh khoản của thị trường. Volume cao cho thấy sự quan tâm lớn và tính thanh khoản cao, trong khi volume thấp có thể chỉ ra sự thiếu quan tâm hoặc biến động giá ít.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Market volume in’ thường được sử dụng để chỉ thị trường hoặc ngành cụ thể (ví dụ: 'market volume in the tech sector'). ‘Market volume on’ thường được sử dụng để chỉ một nền tảng giao dịch hoặc một chỉ số cụ thể (ví dụ: 'market volume on the NYSE').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market volume'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested more in marketing, the market volume would increase significantly.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào marketing, khối lượng thị trường sẽ tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
If the product didn't have such a high price, the market volume wouldn't be so low.
|
Nếu sản phẩm không có giá cao như vậy, khối lượng thị trường sẽ không thấp như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the market volume improve if we offered a discount?
|
Liệu khối lượng thị trường có cải thiện nếu chúng ta đưa ra một chương trình giảm giá không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market volume has increased significantly this quarter.
|
Khối lượng giao dịch thị trường đã tăng đáng kể trong quý này. |
| Phủ định |
The market volume has not reached the expected levels this year.
|
Khối lượng giao dịch thị trường vẫn chưa đạt đến mức kỳ vọng trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the market volume recovered since the economic downturn?
|
Khối lượng giao dịch thị trường đã phục hồi kể từ sau suy thoái kinh tế chưa? |