transit amplifying cell
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transit amplifying cell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tế bào tiền thân trải qua một số lượng hạn chế các phân chia tế bào trước khi biệt hóa thành một loại tế bào chuyên biệt hơn.
Definition (English Meaning)
A type of progenitor cell that undergoes a limited number of cell divisions before differentiating into a more specialized cell type.
Ví dụ Thực tế với 'Transit amplifying cell'
-
"Transit amplifying cells in the skin ensure rapid regeneration of the epidermis after injury."
"Các tế bào khuếch đại quá cảnh trong da đảm bảo sự tái tạo nhanh chóng của lớp biểu bì sau tổn thương."
-
"The rapid proliferation of transit amplifying cells is crucial for maintaining tissue homeostasis."
"Sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào khuếch đại quá cảnh là rất quan trọng để duy trì cân bằng nội môi mô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transit amplifying cell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transit amplifying cell
- Adjective: transit, amplifying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transit amplifying cell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào khuếch đại quá cảnh (transit amplifying cell) là một tế bào trung gian trong quá trình biệt hóa tế bào. Chúng được sinh ra từ tế bào gốc (stem cell) và có khả năng phân chia nhanh hơn so với tế bào gốc. Tuy nhiên, chúng chỉ có thể phân chia một số lần nhất định trước khi biệt hóa hoàn toàn thành một tế bào chuyên biệt. Quá trình khuếch đại quá cảnh này cho phép tạo ra một số lượng lớn các tế bào chuyên biệt từ một số lượng nhỏ tế bào gốc, đảm bảo quá trình tái tạo mô diễn ra hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'into' để chỉ sự biến đổi hoặc biệt hóa của tế bào khuếch đại quá cảnh thành một tế bào chuyên biệt. Ví dụ: 'The transit amplifying cell differentiates *into* a keratinocyte.' (Tế bào khuếch đại quá cảnh biệt hóa thành một tế bào sừng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transit amplifying cell'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the microenvironment provides specific signals, the stem cells differentiate into transit amplifying cells.
|
Bởi vì môi trường vi mô cung cấp các tín hiệu cụ thể, các tế bào gốc biệt hóa thành các tế bào khuếch đại chuyển tiếp. |
| Phủ định |
Although we cultured the cells, we did not observe any transit amplifying cells under the microscope.
|
Mặc dù chúng tôi đã nuôi cấy các tế bào, chúng tôi không quan sát thấy bất kỳ tế bào khuếch đại chuyển tiếp nào dưới kính hiển vi. |
| Nghi vấn |
If the growth factors are absent, will the progenitor cells still develop into transit amplifying cells?
|
Nếu các yếu tố tăng trưởng vắng mặt, các tế bào tiền thân có còn phát triển thành tế bào khuếch đại chuyển tiếp không? |