(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transit amplifying cell
C1

transit amplifying cell

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào khuếch đại quá cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transit amplifying cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tế bào tiền thân trải qua một số lượng hạn chế các phân chia tế bào trước khi biệt hóa thành một loại tế bào chuyên biệt hơn.

Definition (English Meaning)

A type of progenitor cell that undergoes a limited number of cell divisions before differentiating into a more specialized cell type.

Ví dụ Thực tế với 'Transit amplifying cell'

  • "Transit amplifying cells in the skin ensure rapid regeneration of the epidermis after injury."

    "Các tế bào khuếch đại quá cảnh trong da đảm bảo sự tái tạo nhanh chóng của lớp biểu bì sau tổn thương."

  • "The rapid proliferation of transit amplifying cells is crucial for maintaining tissue homeostasis."

    "Sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào khuếch đại quá cảnh là rất quan trọng để duy trì cân bằng nội môi mô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transit amplifying cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transit amplifying cell
  • Adjective: transit, amplifying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tế bào

Ghi chú Cách dùng 'Transit amplifying cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào khuếch đại quá cảnh (transit amplifying cell) là một tế bào trung gian trong quá trình biệt hóa tế bào. Chúng được sinh ra từ tế bào gốc (stem cell) và có khả năng phân chia nhanh hơn so với tế bào gốc. Tuy nhiên, chúng chỉ có thể phân chia một số lần nhất định trước khi biệt hóa hoàn toàn thành một tế bào chuyên biệt. Quá trình khuếch đại quá cảnh này cho phép tạo ra một số lượng lớn các tế bào chuyên biệt từ một số lượng nhỏ tế bào gốc, đảm bảo quá trình tái tạo mô diễn ra hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Sử dụng 'into' để chỉ sự biến đổi hoặc biệt hóa của tế bào khuếch đại quá cảnh thành một tế bào chuyên biệt. Ví dụ: 'The transit amplifying cell differentiates *into* a keratinocyte.' (Tế bào khuếch đại quá cảnh biệt hóa thành một tế bào sừng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transit amplifying cell'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the microenvironment provides specific signals, the stem cells differentiate into transit amplifying cells.
Bởi vì môi trường vi mô cung cấp các tín hiệu cụ thể, các tế bào gốc biệt hóa thành các tế bào khuếch đại chuyển tiếp.
Phủ định
Although we cultured the cells, we did not observe any transit amplifying cells under the microscope.
Mặc dù chúng tôi đã nuôi cấy các tế bào, chúng tôi không quan sát thấy bất kỳ tế bào khuếch đại chuyển tiếp nào dưới kính hiển vi.
Nghi vấn
If the growth factors are absent, will the progenitor cells still develop into transit amplifying cells?
Nếu các yếu tố tăng trưởng vắng mặt, các tế bào tiền thân có còn phát triển thành tế bào khuếch đại chuyển tiếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)