open accounting
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open accounting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống mà thông tin tài chính minh bạch và dễ dàng tiếp cận đối với tất cả các bên liên quan.
Definition (English Meaning)
A system where financial information is transparent and accessible to all stakeholders.
Ví dụ Thực tế với 'Open accounting'
-
"The city council adopted open accounting to ensure citizens could track how taxpayer money was spent."
"Hội đồng thành phố đã áp dụng kế toán mở để đảm bảo người dân có thể theo dõi cách tiền thuế của họ được chi tiêu."
-
"Open accounting practices can help reduce corruption."
"Thực hành kế toán mở có thể giúp giảm tham nhũng."
-
"The new platform promotes open accounting by making all financial data available online."
"Nền tảng mới thúc đẩy kế toán mở bằng cách cung cấp tất cả dữ liệu tài chính trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open accounting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: open
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open accounting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'open accounting' nhấn mạnh sự minh bạch và khả năng tiếp cận thông tin tài chính. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quản trị công, các tổ chức phi lợi nhuận hoặc trong các công ty cam kết về trách nhiệm giải trình cao. Khác với các hệ thống kế toán truyền thống, nơi thông tin có thể bị hạn chế cho một số người nhất định, 'open accounting' tìm cách dân chủ hóa thông tin tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Open accounting in government improves public trust.' (Kế toán mở trong chính phủ cải thiện lòng tin của công chúng.) hoặc 'Implementing open accounting for non-profits ensures accountability.' (Triển khai kế toán mở cho các tổ chức phi lợi nhuận đảm bảo trách nhiệm giải trình.). Giới từ 'for' nhấn mạnh mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ sự minh bạch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open accounting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.