(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transparent community
B2

transparent community

Tính từ (transparent)

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng minh bạch cộng đồng công khai tổ chức minh bạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparent community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Minh bạch, rõ ràng, không che giấu.

Definition (English Meaning)

Open and honest; free from secrets.

Ví dụ Thực tế với 'Transparent community'

  • "The government needs to be more transparent with its citizens."

    "Chính phủ cần minh bạch hơn với người dân của mình."

  • "A transparent community fosters trust among its members."

    "Một cộng đồng minh bạch nuôi dưỡng sự tin tưởng giữa các thành viên của mình."

  • "We are striving to build a more transparent community online."

    "Chúng tôi đang cố gắng xây dựng một cộng đồng trực tuyến minh bạch hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transparent community'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open(cởi mở)
accountable(có trách nhiệm giải trình)
honest(thật thà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị Khoa học xã hội Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Transparent community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'transparent community', 'transparent' nhấn mạnh tính công khai, dễ dàng tiếp cận thông tin và quá trình ra quyết định. Khác với 'open', 'transparent' tập trung vào việc không che giấu thông tin, trong khi 'open' có thể chỉ đơn giản là cho phép sự tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Transparent *to*: Rõ ràng, minh bạch đối với ai đó/điều gì đó. Transparent *with*: Minh bạch với ai đó (trong vấn đề gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparent community'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)