(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ travesty of justice
C1

travesty of justice

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xuyên tạc công lý sự bóp méo công lý sự làm nhái công lý vụ án oan trái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Travesty of justice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xuyên tạc, bóp méo hoặc làm nhại lại một cách lố bịch, sai lệch sự thật về điều gì đó, đặc biệt là công lý.

Definition (English Meaning)

A false, absurd, or distorted representation of something.

Ví dụ Thực tế với 'Travesty of justice'

  • "The trial was a travesty of justice."

    "Phiên tòa là một sự xuyên tạc công lý."

  • "To call this a trial would be a travesty of justice."

    "Gọi đây là một phiên tòa sẽ là một sự xuyên tạc công lý."

  • "The whole affair was a complete travesty of justice."

    "Toàn bộ sự việc là một sự xuyên tạc công lý hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Travesty of justice'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

justice(công lý)
fairness(sự công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Travesty of justice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "travesty of justice" ám chỉ một quyết định pháp lý hoặc một quá trình tố tụng bất công, sai trái một cách nghiêm trọng, làm mất đi tính thiêng liêng và công bằng vốn có của hệ thống tư pháp. Nó nhấn mạnh sự khác biệt lớn giữa lẽ phải và kết quả thực tế, gây phẫn nộ và bất bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' trong cụm này chỉ mối quan hệ sở hữu, liên hệ: "travesty of justice" tức là "sự xuyên tạc *của* công lý", nhấn mạnh rằng chính công lý bị bóp méo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Travesty of justice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)