difficult relationship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difficult relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó khăn, gian nan, đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng để hoàn thành, đối phó hoặc hiểu.
Definition (English Meaning)
Needing much effort or skill to accomplish, deal with, or understand.
Ví dụ Thực tế với 'Difficult relationship'
-
"They have a difficult relationship with their parents."
"Họ có một mối quan hệ khó khăn với cha mẹ."
-
"It was a difficult relationship from the start."
"Đó là một mối quan hệ khó khăn ngay từ đầu."
-
"They are working to improve their difficult relationship."
"Họ đang cố gắng cải thiện mối quan hệ khó khăn của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Difficult relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship
- Adjective: difficult
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Difficult relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'difficult' ở đây mang nghĩa là đầy thử thách, trắc trở, gây ra căng thẳng hoặc bất đồng. Nó không chỉ đơn thuần là 'khó' theo kiểu trừu tượng, mà là khó trong việc duy trì sự hòa hợp, giao tiếp hiệu quả, và giải quyết xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Difficult relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.