(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ difficult relationship
B2

difficult relationship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ khó khăn mối quan hệ trắc trở mối quan hệ đầy sóng gió quan hệ bất hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difficult relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó khăn, gian nan, đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng để hoàn thành, đối phó hoặc hiểu.

Definition (English Meaning)

Needing much effort or skill to accomplish, deal with, or understand.

Ví dụ Thực tế với 'Difficult relationship'

  • "They have a difficult relationship with their parents."

    "Họ có một mối quan hệ khó khăn với cha mẹ."

  • "It was a difficult relationship from the start."

    "Đó là một mối quan hệ khó khăn ngay từ đầu."

  • "They are working to improve their difficult relationship."

    "Họ đang cố gắng cải thiện mối quan hệ khó khăn của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Difficult relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship
  • Adjective: difficult
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy relationship(mối quan hệ dễ dàng)
harmonious relationship(mối quan hệ hòa hợp)
healthy relationship(mối quan hệ lành mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Difficult relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'difficult' ở đây mang nghĩa là đầy thử thách, trắc trở, gây ra căng thẳng hoặc bất đồng. Nó không chỉ đơn thuần là 'khó' theo kiểu trừu tượng, mà là khó trong việc duy trì sự hòa hợp, giao tiếp hiệu quả, và giải quyết xung đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Difficult relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)