trust issues
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trust issues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khó khăn trong việc tin tưởng người khác, thường bắt nguồn từ những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
Difficulties in trusting others, often stemming from past negative experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Trust issues'
-
"She has trust issues with men because of her previous relationship."
"Cô ấy có vấn đề về lòng tin với đàn ông vì mối quan hệ trước đây của cô ấy."
-
"His trust issues made it difficult for him to form close relationships."
"Những vấn đề về lòng tin của anh ấy khiến anh ấy khó hình thành các mối quan hệ thân thiết."
-
"Therapy can help people overcome their trust issues."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp mọi người vượt qua các vấn đề về lòng tin của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trust issues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trust issues
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trust issues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình trạng tâm lý mà một người gặp khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh do sự thiếu tin tưởng. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ việc thận trọng hơn trong các mối quan hệ mới đến việc hoàn toàn không thể tin tưởng bất kỳ ai. Khác với sự 'hoài nghi' (skepticism) thông thường, 'trust issues' thường liên quan đến những tổn thương cảm xúc sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Trust issues with [ai đó]’: ám chỉ việc người đó không thể tin tưởng một người cụ thể. ‘Trust issues because of [điều gì đó]’: ám chỉ nguyên nhân gây ra sự khó khăn trong việc tin tưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trust issues'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.