unaccredited
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaccredited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chính thức công nhận hoặc chấp thuận là duy trì các tiêu chuẩn chấp nhận được.
Definition (English Meaning)
Not officially recognized or approved as maintaining acceptable standards.
Ví dụ Thực tế với 'Unaccredited'
-
"The university is unaccredited, so its degrees may not be recognized by employers."
"Trường đại học này không được kiểm định, vì vậy bằng cấp của nó có thể không được các nhà tuyển dụng công nhận."
-
"Many online courses are offered by unaccredited institutions."
"Nhiều khóa học trực tuyến được cung cấp bởi các tổ chức không được kiểm định."
-
"The hospital was operating as an unaccredited facility."
"Bệnh viện đang hoạt động như một cơ sở không được kiểm định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaccredited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unaccredited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaccredited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unaccredited' thường được sử dụng để mô tả các tổ chức giáo dục, chương trình, hoặc bằng cấp không đáp ứng các tiêu chí chất lượng được thiết lập bởi một cơ quan kiểm định có thẩm quyền. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một sự thiếu sót về mặt chất lượng hoặc tính hợp lệ so với các tiêu chuẩn được công nhận. Khác với 'non-accredited' có thể chỉ đơn giản là chưa được kiểm định, 'unaccredited' ngụ ý một sự thiếu sót hoặc thất bại trong việc đạt được sự công nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaccredited'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the school remains unaccredited, students will have difficulty transferring their credits.
|
Nếu trường vẫn không được kiểm định, sinh viên sẽ gặp khó khăn trong việc chuyển đổi tín chỉ. |
| Phủ định |
If you don't choose an accredited program, your degree might not be recognized even if the institution is unaccredited.
|
Nếu bạn không chọn một chương trình được kiểm định, bằng cấp của bạn có thể không được công nhận ngay cả khi tổ chức đó không được kiểm định. |
| Nghi vấn |
Will your job prospects decrease if your university remains unaccredited?
|
Triển vọng công việc của bạn có giảm sút nếu trường đại học của bạn vẫn không được kiểm định không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university is unaccredited, so its degrees are not recognized.
|
Trường đại học không được kiểm định, vì vậy bằng cấp của nó không được công nhận. |
| Phủ định |
Not only is the school unaccredited, but also its teaching quality is subpar.
|
Không chỉ trường học không được kiểm định, mà chất lượng giảng dạy của nó cũng dưới mức trung bình. |
| Nghi vấn |
Should the institution remain unaccredited, would students still choose to enroll?
|
Nếu tổ chức vẫn không được kiểm định, liệu sinh viên vẫn chọn ghi danh? |