(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unapproved
B2

unapproved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được phê duyệt không được chấp thuận chưa được thông qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unapproved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được chính thức chấp nhận hoặc đồng ý; chưa được phê duyệt.

Definition (English Meaning)

Not officially accepted or agreed upon; not having received approval.

Ví dụ Thực tế với 'Unapproved'

  • "The unapproved medication cannot be sold to the public."

    "Loại thuốc chưa được phê duyệt không thể bán cho công chúng."

  • "The company was fined for selling unapproved products."

    "Công ty bị phạt vì bán các sản phẩm chưa được phê duyệt."

  • "We cannot proceed with the unapproved project."

    "Chúng ta không thể tiếp tục dự án chưa được phê duyệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unapproved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unapproved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unapproved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các kế hoạch, sản phẩm, hoặc hành động mà chưa trải qua quá trình kiểm duyệt và chấp thuận cần thiết. Khác với 'disapproved' (không tán thành), 'unapproved' chỉ đơn thuần là chưa được chấp thuận, không nhất thiết mang ý nghĩa phản đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unapproved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)