unapproved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unapproved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được chính thức chấp nhận hoặc đồng ý; chưa được phê duyệt.
Definition (English Meaning)
Not officially accepted or agreed upon; not having received approval.
Ví dụ Thực tế với 'Unapproved'
-
"The unapproved medication cannot be sold to the public."
"Loại thuốc chưa được phê duyệt không thể bán cho công chúng."
-
"The company was fined for selling unapproved products."
"Công ty bị phạt vì bán các sản phẩm chưa được phê duyệt."
-
"We cannot proceed with the unapproved project."
"Chúng ta không thể tiếp tục dự án chưa được phê duyệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unapproved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unapproved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unapproved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các kế hoạch, sản phẩm, hoặc hành động mà chưa trải qua quá trình kiểm duyệt và chấp thuận cần thiết. Khác với 'disapproved' (không tán thành), 'unapproved' chỉ đơn thuần là chưa được chấp thuận, không nhất thiết mang ý nghĩa phản đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unapproved'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.