alloyed metal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alloyed metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại đã được kết hợp với một hoặc nhiều nguyên tố khác, thường là để tăng cường các đặc tính của nó như độ bền, độ cứng hoặc khả năng chống ăn mòn.
Definition (English Meaning)
A metal that has been combined with one or more other elements, typically to enhance its properties such as strength, hardness, or resistance to corrosion.
Ví dụ Thực tế với 'Alloyed metal'
-
"Stainless steel is an alloyed metal known for its resistance to rust."
"Thép không gỉ là một kim loại hợp kim nổi tiếng với khả năng chống gỉ."
-
"The sword was made of alloyed metal to make it stronger."
"Thanh kiếm được làm từ kim loại hợp kim để làm cho nó mạnh hơn."
-
"Alloyed metal is often used in construction because of its durability."
"Kim loại hợp kim thường được sử dụng trong xây dựng vì độ bền của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alloyed metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: alloy
- Adjective: alloyed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alloyed metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Alloyed" ở đây đóng vai trò là một tính từ, mô tả trạng thái của kim loại đã được hợp kim hóa. Cụm từ "alloyed metal" nhấn mạnh rằng kim loại đó không còn ở trạng thái nguyên chất mà đã được pha trộn để cải thiện các đặc tính vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alloyed metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.