(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alloyed metal
B2

alloyed metal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kim loại hợp kim hợp kim kim loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alloyed metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kim loại đã được kết hợp với một hoặc nhiều nguyên tố khác, thường là để tăng cường các đặc tính của nó như độ bền, độ cứng hoặc khả năng chống ăn mòn.

Definition (English Meaning)

A metal that has been combined with one or more other elements, typically to enhance its properties such as strength, hardness, or resistance to corrosion.

Ví dụ Thực tế với 'Alloyed metal'

  • "Stainless steel is an alloyed metal known for its resistance to rust."

    "Thép không gỉ là một kim loại hợp kim nổi tiếng với khả năng chống gỉ."

  • "The sword was made of alloyed metal to make it stronger."

    "Thanh kiếm được làm từ kim loại hợp kim để làm cho nó mạnh hơn."

  • "Alloyed metal is often used in construction because of its durability."

    "Kim loại hợp kim thường được sử dụng trong xây dựng vì độ bền của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alloyed metal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: alloy
  • Adjective: alloyed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

composite metal(kim loại hỗn hợp)
combined metal(kim loại kết hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

steel(thép)
bronze(đồng điếu)
brass(đồng thau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Alloyed metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Alloyed" ở đây đóng vai trò là một tính từ, mô tả trạng thái của kim loại đã được hợp kim hóa. Cụm từ "alloyed metal" nhấn mạnh rằng kim loại đó không còn ở trạng thái nguyên chất mà đã được pha trộn để cải thiện các đặc tính vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alloyed metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)